Có 2 kết quả:

特种警察 tè zhǒng jǐng chá ㄊㄜˋ ㄓㄨㄥˇ ㄐㄧㄥˇ ㄔㄚˊ特種警察 tè zhǒng jǐng chá ㄊㄜˋ ㄓㄨㄥˇ ㄐㄧㄥˇ ㄔㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) SWAT (Special Weapons And Tactics)
(2) riot police

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) SWAT (Special Weapons And Tactics)
(2) riot police

Bình luận 0